Filecoin(IPFS)FIL sang VND:Chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Việt Nam đồng (VND)

FIL/VND: 1 FIL ≈ ₫58,773.3 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Filecoin(IPFS) Thị trường hôm nay

Filecoin(IPFS) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FIL chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫58,773.3. Với nguồn cung lưu hành là 685,183,035 FIL, tổng vốn hóa thị trường của FIL tính bằng VND là ₫1,056,148,511,612,571,339.68. Trong 24h qua, giá của FIL tính bằng VND đã giảm ₫-1,522.64, biểu thị mức giảm -2.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIL tính bằng VND là ₫6,211,454.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫51,928.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIL sang VND

58,773.3-2.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIL sang VND là ₫58,773.3 VND, với sự thay đổi -2.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIL/VND trong ngày qua.

Giao dịch Filecoin(IPFS)

The real-time trading price of FIL/USDT Spot is $2.27, with a 24-hour trading change of -1.56%, FIL/USDT Spot is $2.27 and -1.56%, and FIL/USDT Perpetual is $2.26 and -1.52%.

Bảng chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FIL sang VND

logo Filecoin(IPFS)Số lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FIL
58,484.81VND
2FIL
116,969.63VND
3FIL
175,454.44VND
4FIL
233,939.26VND
5FIL
292,424.08VND
6FIL
350,908.89VND
7FIL
409,393.71VND
8FIL
467,878.53VND
9FIL
526,363.34VND
10FIL
584,848.16VND
100FIL
5,848,481.62VND
500FIL
29,242,408.12VND
1,000FIL
58,484,816.25VND
5,000FIL
292,424,081.25VND
10,000FIL
584,848,162.5VND

Bảng chuyển đổi VND sang FIL

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Filecoin(IPFS)
1VND
0.00001709FIL
2VND
0.00003419FIL
3VND
0.00005129FIL
4VND
0.00006839FIL
5VND
0.00008549FIL
6VND
0.0001025FIL
7VND
0.0001196FIL
8VND
0.0001367FIL
9VND
0.0001538FIL
10VND
0.0001709FIL
10,000,000VND
170.98FIL
50,000,000VND
854.92FIL
100,000,000VND
1,709.84FIL
500,000,000VND
8,549.22FIL
1,000,000,000VND
17,098.45FIL

Bảng chuyển đổi số tiền FIL sang VND và VND sang FIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FIL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang FIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Filecoin(IPFS) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIL = $2.23 USD, 1 FIL = €1.91 EUR, 1 FIL = ₹196.67 INR, 1 FIL = Rp36,721.68 IDR, 1 FIL = $3.06 CAD, 1 FIL = £1.65 GBP, 1 FIL = ฿72.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001137
logo BTCBTC
0.0000001765
logo ETHETH
0.000004329
logo USDTUSDT
0.01906
logo XRPXRP
0.006975
logo BNBBNB
0.00002233
logo SOLSOL
0.00009581
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
2.94
logo STETHSTETH
0.000004346
logo TRXTRX
0.05643
logo DOGEDOGE
0.09026
logo ADAADA
0.0237
logo LINKLINK
0.0008313
logo WBTCWBTC
0.0000001762
logo USDEUSDE
0.01904

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FIL của bạn

Nhập số lượng FIL của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filecoin(IPFS) hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filecoin(IPFS).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Filecoin(IPFS) sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Filecoin(IPFS) (FIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide