VenomVENOM sang USD:Chuyển đổi Venom (VENOM) sang US Dollar (USD)

VENOM/USD: 1 VENOM ≈ $0.2311 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Venom Thị trường hôm nay

Venom đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Venom chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.2311. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,089,163,888.46 VENOM, tổng vốn hóa thị trường của Venom tính bằng USD là $482,910,232.81. Trong 24h qua, giá của Venom tính bằng USD đã tăng $0.004928, biểu thị mức tăng +2.180000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venom tính bằng USD là $499, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03457.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VENOM sang USD

$0.2311+2.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VENOM sang USD là $0.2311 USD, với sự thay đổi +2.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VENOM/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VENOM/USD trong ngày qua.

Giao dịch Venom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenomVENOM/USDT
Giao ngay
$0.2311
+1.89%

The real-time trading price of VENOM/USDT Spot is $0.2311, with a 24-hour trading change of +1.89%, VENOM/USDT Spot is $0.2311 and +1.89%, and VENOM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Venom sang US Dollar

Bảng chuyển đổi VENOM sang USD

logo VenomSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1VENOM
0.23USD
2VENOM
0.46USD
3VENOM
0.69USD
4VENOM
0.92USD
5VENOM
1.15USD
6VENOM
1.38USD
7VENOM
1.61USD
8VENOM
1.84USD
9VENOM
2.08USD
10VENOM
2.31USD
1000VENOM
231.15USD
5000VENOM
1,155.75USD
10000VENOM
2,311.5USD
50000VENOM
11,557.5USD
100000VENOM
23,115USD

Bảng chuyển đổi USD sang VENOM

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Venom
1USD
4.32VENOM
2USD
8.65VENOM
3USD
12.97VENOM
4USD
17.3VENOM
5USD
21.63VENOM
6USD
25.95VENOM
7USD
30.28VENOM
8USD
34.6VENOM
9USD
38.93VENOM
10USD
43.26VENOM
100USD
432.61VENOM
500USD
2,163.09VENOM
1000USD
4,326.19VENOM
5000USD
21,630.97VENOM
10000USD
43,261.95VENOM

Bảng chuyển đổi số tiền VENOM sang USD và USD sang VENOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VENOM sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang VENOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VENOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VENOM = $0.23 USD, 1 VENOM = €0.21 EUR, 1 VENOM = ₹19.31 INR, 1 VENOM = Rp3,506.48 IDR, 1 VENOM = $0.31 CAD, 1 VENOM = £0.17 GBP, 1 VENOM = ฿7.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
31.37
logo BTCBTC
0.004226
logo ETHETH
0.1582
logo XRPXRP
170.18
logo USDTUSDT
499.98
logo BNBBNB
0.7236
logo SOLSOL
3.04
logo USDCUSDC
500
logo SMARTSMART
112,278.81
logo DOGEDOGE
2,511.93
logo STETHSTETH
0.1585
logo TRXTRX
1,660.79
logo ADAADA
670.51
logo HYPEHYPE
10.48
logo WBTCWBTC
0.004239
logo XLMXLM
1,082.83

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Venom (VENOM) sang US Dollar (USD)

01

Nhập số lượng VENOM của bạn

Nhập số lượng VENOM của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venom hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venom sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venom sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venom sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venom sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venom sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venom (VENOM)

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop KONET và Chia sẻ $10,000 KONET

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop KONET và Chia sẻ $10,000 KONET

Gate Wallet BountyDrop là một sự kiện tổng hợp một điểm dừng, tập hợp thông tin về các dự án airdrop đang phổ biến hiện nay, cung cấp cho người dùng một con đường nhanh chóng để thực hiện các nhiệm vụ tương tác airdrop.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-16
Cách mua HYPER Futures?

Cách mua HYPER Futures?

Lợi nhuận cao từ HYPER Perptual Futures đi kèm với rủi ro cao, và giao dịch thành công yêu cầu kỷ luật nghiêm ngặt.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Babylon là gì? Dự đoán giá TOKEN BABY cho năm 2025

Babylon là gì? Dự đoán giá TOKEN BABY cho năm 2025

Mặc dù phải đối mặt với sự biến động của thị trường và áp lực mở khóa trong ngắn hạn, sự đổi mới công nghệ của BABY và sự ủng hộ từ các nguồn vốn hàng đầu dự kiến sẽ dẫn đến việc đánh giá lại giá trị vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Cách Mua Hợp Đồng Tương Lai BABY?

Cách Mua Hợp Đồng Tương Lai BABY?

Bài viết này sẽ lấy Gate làm ví dụ để giải thích chi tiết quy trình hoạt động và dữ liệu giao dịch cốt lõi của Hợp đồng tương lai BABY.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Xu hướng giá mới nhất và phân tích dự án của token velvet

Xu hướng giá mới nhất và phân tích dự án của token velvet

Theo dữ liệu mới nhất, giá hiện tại của token velvet là 0,052686 USD, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 34,735,242 USD.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Falcon: Nền tảng năng suất Đô la tổng hợp

Falcon: Nền tảng năng suất Đô la tổng hợp

Falcon thường đề cập đến một loại giao thức DeFi mới nổi, có chức năng chính là cung cấp cho những người nắm giữ dịch vụ quản lý lợi suất cho stablecoin hoặc tài sản đô la tổng hợp.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.