CeloGoldCELO sang IDR:Chuyển đổi CeloGold (CELO) sang Indonesian Rupiah (IDR)

CELO/IDR: 1 CELO ≈ Rp4,987.8 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

CeloGold Thị trường hôm nay

CeloGold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CELO chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp4,987.8. Với nguồn cung lưu hành là 576,029,507 CELO, tổng vốn hóa thị trường của CELO tính bằng IDR là Rp43,584,550,157,043,696.32. Trong 24h qua, giá của CELO tính bằng IDR đã giảm Rp-223.76, biểu thị mức giảm -4.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CELO tính bằng IDR là Rp148,966.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,616.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELO sang IDR

Rp4,987.8-4.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELO sang IDR là Rp4,987.8 IDR, với sự thay đổi -4.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CELO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELO/IDR trong ngày qua.

Giao dịch CeloGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CeloGoldCELO/USDT
Giao ngay
$0.3301
-4.54%
logo CeloGoldCELO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3298
-3.37%

The real-time trading price of CELO/USDT Spot is $0.3301, with a 24-hour trading change of -4.54%, CELO/USDT Spot is $0.3301 and -4.54%, and CELO/USDT Perpetual is $0.3298 and -3.37%.

Bảng chuyển đổi CeloGold sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi CELO sang IDR

logo CeloGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CELO
5,022.69IDR
2CELO
10,045.39IDR
3CELO
15,068.09IDR
4CELO
20,090.79IDR
5CELO
25,113.49IDR
6CELO
30,136.19IDR
7CELO
35,158.89IDR
8CELO
40,181.59IDR
9CELO
45,204.29IDR
10CELO
50,226.99IDR
100CELO
502,269.94IDR
500CELO
2,511,349.74IDR
1,000CELO
5,022,699.49IDR
5,000CELO
25,113,497.45IDR
10,000CELO
50,226,994.9IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CELO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo CeloGold
1IDR
0.000199CELO
2IDR
0.0003981CELO
3IDR
0.0005972CELO
4IDR
0.0007963CELO
5IDR
0.0009954CELO
6IDR
0.001194CELO
7IDR
0.001393CELO
8IDR
0.001592CELO
9IDR
0.001791CELO
10IDR
0.00199CELO
1,000,000IDR
199.09CELO
5,000,000IDR
995.48CELO
10,000,000IDR
1,990.96CELO
50,000,000IDR
9,954.8CELO
100,000,000IDR
19,909.61CELO

Bảng chuyển đổi số tiền CELO sang IDR và IDR sang CELO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CELO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang CELO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CeloGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELO = $0.33 USD, 1 CELO = €0.29 EUR, 1 CELO = ₹27.47 INR, 1 CELO = Rp4,987.81 IDR, 1 CELO = $0.45 CAD, 1 CELO = £0.25 GBP, 1 CELO = ฿10.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001883
logo BTCBTC
0.0000002786
logo ETHETH
0.000008701
logo XRPXRP
0.01064
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.00004122
logo SOLSOL
0.0001835
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
7.89
logo STETHSTETH
0.000008728
logo DOGEDOGE
0.1493
logo TRXTRX
0.09833
logo ADAADA
0.04275
logo WBTCWBTC
0.0000002794
logo HYPEHYPE
0.0007701
logo SUISUI
0.008753

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CeloGold (CELO) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng CELO của bạn

Nhập số lượng CELO của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CeloGold sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CeloGold sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi CeloGold sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CeloGold (CELO)

Tìm hiểu thêm về CeloGold (CELO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.