USDBUSDB sang SAR:Chuyển đổi USDB (USDB) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

USDB/SAR: 1 USDB ≈ ﷼3.75 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

USDB Thị trường hôm nay

USDB đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDB chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼3.75. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 406,046,631.56 USDB, tổng vốn hóa thị trường của USDB tính bằng SAR là ﷼5,721,450,817.83. Trong 24h qua, giá của USDB tính bằng SAR đã tăng ﷼0.01275, biểu thị mức tăng +0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDB tính bằng SAR là ﷼4.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼3.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDB sang SAR

3.75+0.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDB sang SAR là ﷼3.75 SAR, với sự thay đổi +0.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDB/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDB/SAR trong ngày qua.

Giao dịch USDB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USDB/-- Spot is $ and --, and USDB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi USDB sang Riyal Ả Rập Xê Út

Bảng chuyển đổi USDB sang SAR

logo USDBSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1USDB
3.75SAR
2USDB
7.51SAR
3USDB
11.27SAR
4USDB
15.03SAR
5USDB
18.78SAR
6USDB
22.54SAR
7USDB
26.3SAR
8USDB
30.06SAR
9USDB
33.81SAR
10USDB
37.57SAR
100USDB
375.75SAR
500USDB
1,878.75SAR
1,000USDB
3,757.5SAR
5,000USDB
18,787.5SAR
10,000USDB
37,575SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang USDB

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo USDB
1SAR
0.2661USDB
2SAR
0.5322USDB
3SAR
0.7984USDB
4SAR
1.06USDB
5SAR
1.33USDB
6SAR
1.59USDB
7SAR
1.86USDB
8SAR
2.12USDB
9SAR
2.39USDB
10SAR
2.66USDB
1,000SAR
266.13USDB
5,000SAR
1,330.67USDB
10,000SAR
2,661.34USDB
50,000SAR
13,306.71USDB
100,000SAR
26,613.43USDB

Bảng chuyển đổi số tiền USDB sang SAR và SAR sang USDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDB sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SAR sang USDB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDB = $1 USD, 1 USDB = €0.9 EUR, 1 USDB = ₹83.71 INR, 1 USDB = Rp15,200.08 IDR, 1 USDB = $1.36 CAD, 1 USDB = £0.75 GBP, 1 USDB = ฿33.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
7.9
logo BTCBTC
0.001141
logo ETHETH
0.03112
logo XRPXRP
41.1
logo USDTUSDT
133.28
logo BNBBNB
0.1656
logo SOLSOL
0.7297
logo USDCUSDC
133.37
logo SMARTSMART
19,265.03
logo STETHSTETH
0.03129
logo DOGEDOGE
548.4
logo TRXTRX
397.61
logo ADAADA
164.24
logo WBTCWBTC
0.001141
logo HYPEHYPE
2.98
logo LINKLINK
6.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi USDB (USDB) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

01

Nhập số lượng USDB của bạn

Nhập số lượng USDB của bạn

02

Chọn Riyal Ả Rập Xê Út

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDB hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDB sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDB sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDB sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDB sang Riyal Ả Rập Xê Út?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDB sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.