TezosXTZ sang EUR:Chuyển đổi Tezos (XTZ) sang Euro (EUR)

XTZ/EUR: 1 XTZ ≈ €0.7309 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Tezos Thị trường hôm nay

Tezos đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XTZ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.7309. Với nguồn cung lưu hành là 1,054,688,492.08 XTZ, tổng vốn hóa thị trường của XTZ tính bằng EUR là €661,358,801.77. Trong 24h qua, giá của XTZ tính bằng EUR đã giảm €-0.02965, biểu thị mức giảm -3.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XTZ tính bằng EUR là €7.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3006.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XTZ sang EUR

0.7309-3.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XTZ sang EUR là €0.7309 EUR, với sự thay đổi -3.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XTZ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XTZ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Tezos

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TezosXTZ/USDT
Giao ngay
$0.8578
-3.49%
logo TezosXTZ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.8564
-3.69%

The real-time trading price of XTZ/USDT Spot is $0.8578, with a 24-hour trading change of -3.49%, XTZ/USDT Spot is $0.8578 and -3.49%, and XTZ/USDT Perpetual is $0.8564 and -3.69%.

Bảng chuyển đổi Tezos sang Euro

Bảng chuyển đổi XTZ sang EUR

logo TezosSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XTZ
0.74EUR
2XTZ
1.49EUR
3XTZ
2.24EUR
4XTZ
2.98EUR
5XTZ
3.73EUR
6XTZ
4.48EUR
7XTZ
5.23EUR
8XTZ
5.97EUR
9XTZ
6.72EUR
10XTZ
7.47EUR
1,000XTZ
747.14EUR
5,000XTZ
3,735.72EUR
10,000XTZ
7,471.45EUR
50,000XTZ
37,357.25EUR
100,000XTZ
74,714.51EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XTZ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Tezos
1EUR
1.33XTZ
2EUR
2.67XTZ
3EUR
4.01XTZ
4EUR
5.35XTZ
5EUR
6.69XTZ
6EUR
8.03XTZ
7EUR
9.36XTZ
8EUR
10.7XTZ
9EUR
12.04XTZ
10EUR
13.38XTZ
100EUR
133.84XTZ
500EUR
669.21XTZ
1,000EUR
1,338.42XTZ
5,000EUR
6,692.14XTZ
10,000EUR
13,384.28XTZ

Bảng chuyển đổi số tiền XTZ sang EUR và EUR sang XTZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XTZ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang XTZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tezos phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XTZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XTZ = $0.87 USD, 1 XTZ = €0.75 EUR, 1 XTZ = ₹76.36 INR, 1 XTZ = Rp14,165 IDR, 1 XTZ = $1.2 CAD, 1 XTZ = £0.65 GBP, 1 XTZ = ฿28.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.25
logo BTCBTC
0.004905
logo ETHETH
0.1268
logo XRPXRP
189.1
logo USDTUSDT
582.85
logo BNBBNB
0.6927
logo SOLSOL
2.98
logo SMARTSMART
71,794.24
logo USDCUSDC
583.16
logo STETHSTETH
0.1284
logo TRXTRX
1,614.76
logo DOGEDOGE
2,596.3
logo ADAADA
638.28
logo WBTCWBTC
0.004919
logo HYPEHYPE
12.97
logo LINKLINK
26.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Tezos (XTZ) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XTZ của bạn

Nhập số lượng XTZ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tezos hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tezos.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tezos sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tezos sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tezos sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tezos (XTZ)

Tìm hiểu thêm về Tezos (XTZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.