RUNE Thị trường hôm nay
RUNE đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RUNE chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$45.62. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 351,396,813 RUNE, tổng vốn hóa thị trường của RUNE tính bằng TWD là NT$512,021,905,592.66. Trong 24h qua, giá của RUNE tính bằng TWD đã tăng NT$1.93, biểu thị mức tăng +4.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RUNE tính bằng TWD là NT$666.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.2718.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RUNE sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RUNE sang TWD là NT$45.62 TWD, với sự thay đổi +4.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RUNE/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RUNE/TWD trong ngày qua.
Giao dịch RUNE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.43 | +4.60% | |
![]() Giao ngay | $1.43 | +4.43% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.43 | +4.89% |
The real-time trading price of RUNE/USDT Spot is $1.43, with a 24-hour trading change of +4.60%, RUNE/USDT Spot is $1.43 and +4.60%, and RUNE/USDT Perpetual is $1.43 and +4.89%.
Bảng chuyển đổi RUNE sang Đô la Đài Loan mới
Bảng chuyển đổi RUNE sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUNE | 45.62TWD |
2RUNE | 91.24TWD |
3RUNE | 136.87TWD |
4RUNE | 182.49TWD |
5RUNE | 228.12TWD |
6RUNE | 273.74TWD |
7RUNE | 319.37TWD |
8RUNE | 364.99TWD |
9RUNE | 410.62TWD |
10RUNE | 456.24TWD |
100RUNE | 4,562.47TWD |
500RUNE | 22,812.38TWD |
1,000RUNE | 45,624.76TWD |
5,000RUNE | 228,123.84TWD |
10,000RUNE | 456,247.69TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang RUNE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.02191RUNE |
2TWD | 0.04383RUNE |
3TWD | 0.06575RUNE |
4TWD | 0.08767RUNE |
5TWD | 0.1095RUNE |
6TWD | 0.1315RUNE |
7TWD | 0.1534RUNE |
8TWD | 0.1753RUNE |
9TWD | 0.1972RUNE |
10TWD | 0.2191RUNE |
10,000TWD | 219.17RUNE |
50,000TWD | 1,095.89RUNE |
100,000TWD | 2,191.79RUNE |
500,000TWD | 10,958.95RUNE |
1,000,000TWD | 21,917.91RUNE |
Bảng chuyển đổi số tiền RUNE sang TWD và TWD sang RUNE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RUNE sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TWD sang RUNE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1RUNE phổ biến
RUNE | 1 RUNE |
---|---|
![]() | $1.43USD |
![]() | €1.28EUR |
![]() | ₹119.37INR |
![]() | Rp21,674.52IDR |
![]() | $1.94CAD |
![]() | £1.07GBP |
![]() | ฿47.13THB |
RUNE | 1 RUNE |
---|---|
![]() | ₽132.03RUB |
![]() | R$7.77BRL |
![]() | د.إ5.25AED |
![]() | ₺48.77TRY |
![]() | ¥10.08CNY |
![]() | ¥205.75JPY |
![]() | $11.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RUNE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RUNE = $1.43 USD, 1 RUNE = €1.28 EUR, 1 RUNE = ₹119.37 INR, 1 RUNE = Rp21,674.52 IDR, 1 RUNE = $1.94 CAD, 1 RUNE = £1.07 GBP, 1 RUNE = ฿47.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
XLM chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9196 |
![]() | 0.000134 |
![]() | 0.003746 |
![]() | 4.72 |
![]() | 15.65 |
![]() | 0.01935 |
![]() | 0.08651 |
![]() | 15.65 |
![]() | 2,268.78 |
![]() | 0.003765 |
![]() | 66.51 |
![]() | 46.48 |
![]() | 19.44 |
![]() | 0.0001338 |
![]() | 0.3638 |
![]() | 34.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi RUNE (RUNE) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)
Nhập số lượng RUNE của bạn
Nhập số lượng RUNE của bạn
Chọn Đô la Đài Loan mới
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RUNE hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RUNE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RUNE sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RUNE sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Đô la Đài Loan mới?
4.Tôi có thể chuyển đổi RUNE sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RUNE (RUNE)

THORChain Coin: What You Need to Know About RUNE Token
Discover THORChain, the revolutionary cross-chain liquidity protocol.

What is the RUNES Token? How Does It Challenge Bitcoin’s RUNE on Solana?
From fast transactions to community governance, RUNES is redefining the possibilities of token projects.

GateLive AMA Recap-SATOSHI•RUNE•TITAN
LayerX Protocol is a GameFi game launch platform based on the BitLayer mainnet. Its first game, "Glorious Victory," is currently in testing and is set to officially launch on June 1st.