XRPXRP sang QAR:Chuyển đổi XRP (XRP) sang Riyal Qatar (QAR)

XRP/QAR: 1 XRP ≈ ﷼11.61 QAR

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Riyal Qatar (QAR) là ﷼11.61. Với nguồn cung lưu hành là 59,308,385,925 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng QAR là ﷼2,508,313,149,364.8. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng QAR đã giảm ﷼-0.291, biểu thị mức giảm -2.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng QAR là ﷼13.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.009777.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang QAR

11.61-2.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang QAR là ﷼11.61 QAR, với sự thay đổi -2.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/QAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/QAR trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $3.18, with a 24-hour trading change of -2.65%, XRP/USDT Spot is $3.18 and -2.65%, and XRP/USDT Perpetual is $3.18 and -2.69%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Riyal Qatar

Bảng chuyển đổi XRP sang QAR

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo QAR
1XRP
11.56QAR
2XRP
23.12QAR
3XRP
34.68QAR
4XRP
46.24QAR
5XRP
57.8QAR
6XRP
69.36QAR
7XRP
80.92QAR
8XRP
92.48QAR
9XRP
104.04QAR
10XRP
115.6QAR
100XRP
1,156.06QAR
500XRP
5,780.32QAR
1,000XRP
11,560.64QAR
5,000XRP
57,803.2QAR
10,000XRP
115,606.4QAR

Bảng chuyển đổi QAR sang XRP

logo QARSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1QAR
0.0865XRP
2QAR
0.173XRP
3QAR
0.2595XRP
4QAR
0.346XRP
5QAR
0.4325XRP
6QAR
0.519XRP
7QAR
0.6055XRP
8QAR
0.692XRP
9QAR
0.7785XRP
10QAR
0.865XRP
10,000QAR
865XRP
50,000QAR
4,325.02XRP
100,000QAR
8,650.04XRP
500,000QAR
43,250.2XRP
1,000,000QAR
86,500.4XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang QAR và QAR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang QAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 QAR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $3.19 USD, 1 XRP = €2.86 EUR, 1 XRP = ₹266.67 INR, 1 XRP = Rp48,421.8 IDR, 1 XRP = $4.33 CAD, 1 XRP = £2.4 GBP, 1 XRP = ฿105.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

QARQAR
logo GTGT
8.2
logo BTCBTC
0.001156
logo ETHETH
0.03253
logo XRPXRP
43.03
logo USDTUSDT
137.35
logo BNBBNB
0.1711
logo SOLSOL
0.7553
logo USDCUSDC
137.37
logo SMARTSMART
20,005.04
logo STETHSTETH
0.03258
logo DOGEDOGE
585.51
logo TRXTRX
403.33
logo ADAADA
170.91
logo WBTCWBTC
0.001155
logo LINKLINK
6.19
logo HYPEHYPE
3.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Qatar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT, QAR sang BTC, QAR sang ETH, QAR sang USBT, QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Riyal Qatar (QAR)

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Riyal Qatar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn QAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Riyal Qatar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Riyal Qatar (QAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Riyal Qatar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Riyal Qatar?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Qatar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Qatar (QAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.