XRPXRP sang GHS:Chuyển đổi XRP (XRP) sang Cedi Ghana (GHS)

XRP/GHS: 1 XRP ≈ ₵34.63 GHS

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Cedi Ghana (GHS) là ₵34.63. Với nguồn cung lưu hành là 59,308,385,925 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng GHS là ₵23,014,421,981,106.41. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng GHS đã giảm ₵-2.39, biểu thị mức giảm -6.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng GHS là ₵40.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵0.03009.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang GHS

34.63-6.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang GHS là ₵34.63 GHS, với sự thay đổi -6.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/GHS của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/GHS trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $3.1, with a 24-hour trading change of -6.39%, XRP/USDT Spot is $3.1 and -6.39%, and XRP/USDT Perpetual is $3.1 and -6.49%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Cedi Ghana

Bảng chuyển đổi XRP sang GHS

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo GHS
1XRP
34.63GHS
2XRP
69.26GHS
3XRP
103.89GHS
4XRP
138.53GHS
5XRP
173.16GHS
6XRP
207.79GHS
7XRP
242.43GHS
8XRP
277.06GHS
9XRP
311.69GHS
10XRP
346.33GHS
100XRP
3,463.31GHS
500XRP
17,316.55GHS
1,000XRP
34,633.1GHS
5,000XRP
173,165.54GHS
10,000XRP
346,331.09GHS

Bảng chuyển đổi GHS sang XRP

logo GHSSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1GHS
0.02887XRP
2GHS
0.05774XRP
3GHS
0.08662XRP
4GHS
0.1154XRP
5GHS
0.1443XRP
6GHS
0.1732XRP
7GHS
0.2021XRP
8GHS
0.2309XRP
9GHS
0.2598XRP
10GHS
0.2887XRP
10,000GHS
288.74XRP
50,000GHS
1,443.7XRP
100,000GHS
2,887.41XRP
500,000GHS
14,437.05XRP
1,000,000GHS
28,874.1XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang GHS và GHS sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang GHS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GHS sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $3.09 USD, 1 XRP = €2.65 EUR, 1 XRP = ₹271 INR, 1 XRP = Rp50,274.43 IDR, 1 XRP = $4.26 CAD, 1 XRP = £2.29 GBP, 1 XRP = ฿100.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GHSGHS
logo GTGT
2.51
logo BTCBTC
0.0003767
logo ETHETH
0.009706
logo XRPXRP
14.43
logo USDTUSDT
44.59
logo BNBBNB
0.05299
logo SOLSOL
0.2308
logo SMARTSMART
5,230.11
logo USDCUSDC
44.65
logo STETHSTETH
0.009802
logo TRXTRX
124.1
logo DOGEDOGE
198.24
logo ADAADA
48.5
logo HYPEHYPE
0.9541
logo LINKLINK
2
logo WBTCWBTC
0.000377

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cedi Ghana nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT, GHS sang BTC, GHS sang ETH, GHS sang USBT, GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Cedi Ghana (GHS)

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Cedi Ghana

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GHS hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Cedi Ghana hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Cedi Ghana (GHS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Cedi Ghana trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Cedi Ghana?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Cedi Ghana không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cedi Ghana (GHS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.