RibusRIB sang VND:Chuyển đổi Ribus (RIB) sang Việt Nam đồng (VND)

RIB/VND: 1 RIB ≈ ₫161.26 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Ribus Thị trường hôm nay

Ribus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RIB chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫161.26. Với nguồn cung lưu hành là 0 RIB, tổng vốn hóa thị trường của RIB tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của RIB tính bằng VND đã giảm ₫-16.47, biểu thị mức giảm -9.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RIB tính bằng VND là ₫1,922.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫107.99.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RIB sang VND

161.26-9.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RIB sang VND là ₫161.26 VND, với sự thay đổi -9.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RIB/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RIB/VND trong ngày qua.

Giao dịch Ribus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RIB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, RIB/-- Spot is $ and --, and RIB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ribus sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi RIB sang VND

logo RibusSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1RIB
161.26VND
2RIB
322.52VND
3RIB
483.79VND
4RIB
645.05VND
5RIB
806.32VND
6RIB
967.58VND
7RIB
1,128.84VND
8RIB
1,290.11VND
9RIB
1,451.37VND
10RIB
1,612.64VND
100RIB
16,126.41VND
500RIB
80,632.06VND
1,000RIB
161,264.12VND
5,000RIB
806,320.64VND
10,000RIB
1,612,641.28VND

Bảng chuyển đổi VND sang RIB

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ribus
1VND
0.006201RIB
2VND
0.0124RIB
3VND
0.0186RIB
4VND
0.0248RIB
5VND
0.031RIB
6VND
0.0372RIB
7VND
0.0434RIB
8VND
0.0496RIB
9VND
0.0558RIB
10VND
0.06201RIB
100,000VND
620.1RIB
500,000VND
3,100.5RIB
1,000,000VND
6,201RIB
5,000,000VND
31,005.03RIB
10,000,000VND
62,010.07RIB

Bảng chuyển đổi số tiền RIB sang VND và VND sang RIB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RIB sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang RIB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ribus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RIB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RIB = $0.01 USD, 1 RIB = €0.01 EUR, 1 RIB = ₹0.53 INR, 1 RIB = Rp98.95 IDR, 1 RIB = $0.01 CAD, 1 RIB = £0 GBP, 1 RIB = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001129
logo BTCBTC
0.0000001683
logo ETHETH
0.000004605
logo XRPXRP
0.00661
logo USDTUSDT
0.01911
logo BNBBNB
0.00002283
logo SOLSOL
0.0001067
logo USDCUSDC
0.01911
logo SMARTSMART
2.9
logo STETHSTETH
0.000004623
logo TRXTRX
0.05447
logo DOGEDOGE
0.08942
logo ADAADA
0.02216
logo LINKLINK
0.0007991
logo WBTCWBTC
0.0000001683
logo HYPEHYPE
0.0004461

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ribus (RIB) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng RIB của bạn

Nhập số lượng RIB của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ribus hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ribus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ribus sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ribus sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ribus sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ribus sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ribus sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.