MakerDAOMKR sang USD:Chuyển đổi MakerDAO (MKR) sang Đô la Mỹ (USD)

MKR/USD: 1 MKR ≈ $2,094.12 USD

Lần cập nhật mới nhất:

MakerDAO Thị trường hôm nay

MakerDAO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MakerDAO chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $2,094.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 870,827 MKR, tổng vốn hóa thị trường của MakerDAO tính bằng USD là $1,823,616,237.24. Trong 24h qua, giá của MakerDAO tính bằng USD đã tăng $97.13, biểu thị mức tăng +4.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MakerDAO tính bằng USD là $6,292.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $168.36.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MKR sang USD

$2,094.12+4.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MKR sang USD là $2,094.12 USD, với sự thay đổi +4.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MKR/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MKR/USD trong ngày qua.

Giao dịch MakerDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MakerDAOMKR/USDT
Giao ngay
$2,093.65
+4.87%
logo MakerDAOMKR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,093.3
+5.01%

The real-time trading price of MKR/USDT Spot is $2,093.65, with a 24-hour trading change of +4.87%, MKR/USDT Spot is $2,093.65 and +4.87%, and MKR/USDT Perpetual is $2,093.3 and +5.01%.

Bảng chuyển đổi MakerDAO sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi MKR sang USD

logo MakerDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1MKR
2,089.44USD
2MKR
4,178.88USD
3MKR
6,268.32USD
4MKR
8,357.76USD
5MKR
10,447.2USD
6MKR
12,536.64USD
7MKR
14,626.08USD
8MKR
16,715.52USD
9MKR
18,804.96USD
10MKR
20,894.4USD
100MKR
208,944USD
500MKR
1,044,720USD
1,000MKR
2,089,440USD
5,000MKR
10,447,200USD
10,000MKR
20,894,400USD

Bảng chuyển đổi USD sang MKR

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo MakerDAO
1USD
0.0004785MKR
2USD
0.0009571MKR
3USD
0.001435MKR
4USD
0.001914MKR
5USD
0.002392MKR
6USD
0.002871MKR
7USD
0.00335MKR
8USD
0.003828MKR
9USD
0.004307MKR
10USD
0.004785MKR
1,000,000USD
478.59MKR
5,000,000USD
2,392.98MKR
10,000,000USD
4,785.97MKR
50,000,000USD
23,929.85MKR
100,000,000USD
47,859.71MKR

Bảng chuyển đổi số tiền MKR sang USD và USD sang MKR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MKR sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 USD sang MKR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MakerDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MKR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MKR = $2,094.12 USD, 1 MKR = €1,876.12 EUR, 1 MKR = ₹174,947.81 INR, 1 MKR = Rp31,767,246.92 IDR, 1 MKR = $2,840.46 CAD, 1 MKR = £1,572.68 GBP, 1 MKR = ฿69,069.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.12
logo BTCBTC
0.004251
logo ETHETH
0.118
logo XRPXRP
149.47
logo USDTUSDT
500.01
logo BNBBNB
0.6119
logo SOLSOL
2.73
logo USDCUSDC
500.1
logo SMARTSMART
72,432.27
logo STETHSTETH
0.1181
logo DOGEDOGE
2,095.55
logo TRXTRX
1,482.49
logo ADAADA
612.44
logo WBTCWBTC
0.004254
logo HYPEHYPE
11.47
logo XLMXLM
1,095.77

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MakerDAO (MKR) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng MKR của bạn

Nhập số lượng MKR của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MakerDAO hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MakerDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MakerDAO sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MakerDAO sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi MakerDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến MakerDAO (MKR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.