Lido DAO Token Thị trường hôm nay
Lido DAO Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Lido DAO Token chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp16,636.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 895,888,862.59 LDO, tổng vốn hóa thị trường của Lido DAO Token tính bằng IDR là Rp226,098,670,952,481,720.2. Trong 24h qua, giá của Lido DAO Token tính bằng IDR đã tăng Rp1,387.62, biểu thị mức tăng +9.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lido DAO Token tính bằng IDR là Rp110,739.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp6,161.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LDO sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LDO sang IDR là Rp16,636.64 IDR, với sự thay đổi +9.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LDO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LDO/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Lido DAO Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.11 | +10.99% | |
![]() Giao ngay | $1.11 | +11.06% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.11 | +10.99% |
The real-time trading price of LDO/USDT Spot is $1.11, with a 24-hour trading change of +10.99%, LDO/USDT Spot is $1.11 and +10.99%, and LDO/USDT Perpetual is $1.11 and +10.99%.
Bảng chuyển đổi Lido DAO Token sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi LDO sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LDO | 16,726.15IDR |
2LDO | 33,452.3IDR |
3LDO | 50,178.45IDR |
4LDO | 66,904.6IDR |
5LDO | 83,630.75IDR |
6LDO | 100,356.9IDR |
7LDO | 117,083.05IDR |
8LDO | 133,809.2IDR |
9LDO | 150,535.35IDR |
10LDO | 167,261.5IDR |
100LDO | 1,672,615.05IDR |
500LDO | 8,363,075.29IDR |
1,000LDO | 16,726,150.58IDR |
5,000LDO | 83,630,752.91IDR |
10,000LDO | 167,261,505.82IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang LDO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00005978LDO |
2IDR | 0.0001195LDO |
3IDR | 0.0001793LDO |
4IDR | 0.0002391LDO |
5IDR | 0.0002989LDO |
6IDR | 0.0003587LDO |
7IDR | 0.0004185LDO |
8IDR | 0.0004782LDO |
9IDR | 0.000538LDO |
10IDR | 0.0005978LDO |
10,000,000IDR | 597.86LDO |
50,000,000IDR | 2,989.33LDO |
100,000,000IDR | 5,978.66LDO |
500,000,000IDR | 29,893.3LDO |
1,000,000,000IDR | 59,786.61LDO |
Bảng chuyển đổi số tiền LDO sang IDR và IDR sang LDO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LDO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang LDO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lido DAO Token phổ biến
Lido DAO Token | 1 LDO |
---|---|
![]() | $1.1USD |
![]() | €0.98EUR |
![]() | ₹91.62INR |
![]() | Rp16,636.65IDR |
![]() | $1.49CAD |
![]() | £0.82GBP |
![]() | ฿36.17THB |
Lido DAO Token | 1 LDO |
---|---|
![]() | ₽101.34RUB |
![]() | R$5.97BRL |
![]() | د.إ4.03AED |
![]() | ₺37.43TRY |
![]() | ¥7.74CNY |
![]() | ¥157.93JPY |
![]() | $8.54HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LDO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LDO = $1.1 USD, 1 LDO = €0.98 EUR, 1 LDO = ₹91.62 INR, 1 LDO = Rp16,636.65 IDR, 1 LDO = $1.49 CAD, 1 LDO = £0.82 GBP, 1 LDO = ฿36.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
XLM chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001958 |
![]() | 0.0000002828 |
![]() | 0.000008437 |
![]() | 0.009924 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.00004185 |
![]() | 0.0001868 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 4.82 |
![]() | 0.000008434 |
![]() | 0.1482 |
![]() | 0.09704 |
![]() | 0.04179 |
![]() | 0.0000002835 |
![]() | 0.07203 |
![]() | 0.0007962 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Lido DAO Token (LDO) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng LDO của bạn
Nhập số lượng LDO của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lido DAO Token hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lido DAO Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lido DAO Token sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lido DAO Token sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lido DAO Token sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lido DAO Token sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lido DAO Token sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lido DAO Token (LDO)

Lido DAO (LDO): The Future of Decentralized Staking
Lido DAO (LDO) is a decentralized staking platform offering liquidity and governance, enabling users to earn rewards on proof-of-stake networks like Ethereum.

5 Coin Weekly Forecast | BTC ETH LTC AVAX LDO
Concept introductions of 5 trending cryptocurrencies_ current situations of mainstream coins

Daily News | Bitcoin Passes $24K as Macro Factors Favor Crypto, Lido DAO\'s Treasury Proposal Drives LDO Token Up
Bitcoin surged due to lower volatility in stocks and bonds, declining oil prices, and a weakening US dollar, making it a compelling liquidity play. Lido DAO proposed to sell or stake $30M Ether from its treasury, resulting in a positive response from investors with LDO token gaining 10% on the day of proposal submission and 18% the following day.