HeliumHNT sang AED:Chuyển đổi Helium (HNT) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

HNT/AED: 1 HNT ≈ د.إ10.6 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Helium Thị trường hôm nay

Helium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNT chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ10.6. Với nguồn cung lưu hành là 186,152,802.54 HNT, tổng vốn hóa thị trường của HNT tính bằng AED là د.إ7,253,384,997.85. Trong 24h qua, giá của HNT tính bằng AED đã giảm د.إ-0.2307, biểu thị mức giảm -2.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNT tính bằng AED là د.إ201.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.4159.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang AED

د.إ10.6-2.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang AED là د.إ10.6 AED, với sự thay đổi -2.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HNT/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/AED trong ngày qua.

Giao dịch Helium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HeliumHNT/USDT
Giao ngay
$2.88
-2.53%
logo HeliumHNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2.88
-2.60%

The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $2.88, with a 24-hour trading change of -2.53%, HNT/USDT Spot is $2.88 and -2.53%, and HNT/USDT Perpetual is $2.88 and -2.60%.

Bảng chuyển đổi Helium sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi HNT sang AED

logo HeliumSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1HNT
10.6AED
2HNT
21.21AED
3HNT
31.82AED
4HNT
42.43AED
5HNT
53.04AED
6HNT
63.65AED
7HNT
74.26AED
8HNT
84.87AED
9HNT
95.48AED
10HNT
106.09AED
100HNT
1,060.98AED
500HNT
5,304.92AED
1,000HNT
10,609.85AED
5,000HNT
53,049.26AED
10,000HNT
106,098.52AED

Bảng chuyển đổi AED sang HNT

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Helium
1AED
0.09425HNT
2AED
0.1885HNT
3AED
0.2827HNT
4AED
0.377HNT
5AED
0.4712HNT
6AED
0.5655HNT
7AED
0.6597HNT
8AED
0.754HNT
9AED
0.8482HNT
10AED
0.9425HNT
10,000AED
942.52HNT
50,000AED
4,712.6HNT
100,000AED
9,425.2HNT
500,000AED
47,126HNT
1,000,000AED
94,252.01HNT

Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang AED và AED sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HNT sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 AED sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Helium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $2.89 USD, 1 HNT = €2.48 EUR, 1 HNT = ₹253.29 INR, 1 HNT = Rp46,988.95 IDR, 1 HNT = $3.98 CAD, 1 HNT = £2.14 GBP, 1 HNT = ฿93.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
7.73
logo BTCBTC
0.001106
logo ETHETH
0.02868
logo XRPXRP
41.57
logo USDTUSDT
136.09
logo BNBBNB
0.1608
logo SOLSOL
0.6769
logo SMARTSMART
15,001.6
logo USDCUSDC
136.2
logo STETHSTETH
0.02882
logo DOGEDOGE
556.95
logo TRXTRX
375.97
logo ADAADA
152.88
logo LINKLINK
5.65
logo WBTCWBTC
0.001105
logo HYPEHYPE
2.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Helium (HNT) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng HNT của bạn

Nhập số lượng HNT của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.