Delphy Thị trường hôm nay
Delphy đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DPY chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.006855. Với nguồn cung lưu hành là 60,903,968.32 DPY, tổng vốn hóa thị trường của DPY tính bằng EUR là €374,058.58. Trong 24h qua, giá của DPY tính bằng EUR đã giảm €-0.0001697, biểu thị mức giảm -2.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DPY tính bằng EUR là €4.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0005352.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DPY sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DPY sang EUR là €0.006855 EUR, với sự thay đổi -2.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DPY/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DPY/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Delphy
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007637 | +3.48% |
The real-time trading price of DPY/USDT Spot is $0.007637, with a 24-hour trading change of +3.48%, DPY/USDT Spot is $0.007637 and +3.48%, and DPY/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Delphy sang Euro
Bảng chuyển đổi DPY sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DPY | 0EUR |
2DPY | 0.01EUR |
3DPY | 0.02EUR |
4DPY | 0.02EUR |
5DPY | 0.03EUR |
6DPY | 0.04EUR |
7DPY | 0.04EUR |
8DPY | 0.05EUR |
9DPY | 0.06EUR |
10DPY | 0.06EUR |
100,000DPY | 685.54EUR |
500,000DPY | 3,427.71EUR |
1,000,000DPY | 6,855.42EUR |
5,000,000DPY | 34,277.13EUR |
10,000,000DPY | 68,554.26EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang DPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 145.86DPY |
2EUR | 291.73DPY |
3EUR | 437.6DPY |
4EUR | 583.47DPY |
5EUR | 729.34DPY |
6EUR | 875.21DPY |
7EUR | 1,021.08DPY |
8EUR | 1,166.95DPY |
9EUR | 1,312.82DPY |
10EUR | 1,458.69DPY |
100EUR | 14,586.98DPY |
500EUR | 72,934.91DPY |
1,000EUR | 145,869.83DPY |
5,000EUR | 729,349.19DPY |
10,000EUR | 1,458,698.38DPY |
Bảng chuyển đổi số tiền DPY sang EUR và EUR sang DPY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 DPY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang DPY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Delphy phổ biến
Delphy | 1 DPY |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.64INR |
![]() | Rp116.08IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.25THB |
Delphy | 1 DPY |
---|---|
![]() | ₽0.71RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.26TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.1JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DPY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DPY = $0.01 USD, 1 DPY = €0.01 EUR, 1 DPY = ₹0.64 INR, 1 DPY = Rp116.08 IDR, 1 DPY = $0.01 CAD, 1 DPY = £0.01 GBP, 1 DPY = ฿0.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.66 |
![]() | 0.004818 |
![]() | 0.1519 |
![]() | 185.66 |
![]() | 558.27 |
![]() | 0.7208 |
![]() | 3.29 |
![]() | 558.04 |
![]() | 132,228.77 |
![]() | 0.1521 |
![]() | 2,676.85 |
![]() | 1,704.16 |
![]() | 763.15 |
![]() | 0.004822 |
![]() | 13.91 |
![]() | 1,413.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Delphy (DPY) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng DPY của bạn
Nhập số lượng DPY của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Delphy hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Delphy .
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Delphy sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Delphy sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Delphy sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Delphy sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Delphy sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Delphy (DPY)

xStocks là gì? Hướng dẫn từng bước để mua HOODX (Sử dụng Gate xStocks làm ví dụ)
Không cần tài khoản môi giới truyền thống; một tài khoản Gate là đủ để nắm giữ tài sản kỹ thuật số liên kết với giá cổ phiếu của các công ty niêm yết hàng đầu toàn cầu.

Nhiệm vụ Airdrop BountyDrop Ví tiền Gate hiện đã hoạt động: Tham gia TermMax và chia sẻ phần thưởng 3,000 USDT.
Ví tiền Gate BountyDrop là một nền tảng nhiệm vụ một cửa tập hợp các dự án Airdrop phổ biến hiện tại và cung cấp một con đường tham gia nhanh chóng.

Khởi động Hệ thống Điểm Alpha của Gate: Tạo ra một Cơ chế Khuyến khích Mới cho Sự Tham gia của Người dùng trong Hệ sinh thái
Gate Alpha chính thức ra mắt hệ thống điểm mới vào ngày 29 tháng 7 năm 2025.

Cập nhật Tháng Tám Quản lý Tài sản VIP Gate: Lễ hội Airdrop, BTC Lợi suất Cao, và Ra mắt Token RHEA Mới
Người dùng có giá trị tài sản ròng cao đang tìm thấy một giải pháp kép về hiệu quả và lợi nhuận trong hệ thống VIP của Gate.

Khai thác ETH: Kiếm lợi nhuận hàng ngày với ETH nhàn rỗi
Khai thác ETH không chỉ là một cách lý tưởng để tìm kiếm lợi nhuận tốt hơn cho ETH đang nắm giữ, mà còn là một điểm khởi đầu quan trọng để người dùng bình thường tham gia vào hệ sinh thái PoS của ETH.

Cái nhìn về Gate Launchpad: Sự bùng nổ giá trị được thúc đẩy bởi đổi mới cơ chế và mở rộng hệ sinh thái
Gate Launchpad đang âm thầm tái cấu trúc các quy tắc cơ bản của việc phân phối giá trị tiền điện tử bằng cách kết hợp các bên dự án, nhà đầu tư và các nhà phát hành stablecoin vào một hệ thống cộng sinh thông qua thiết kế cơ chế của nó.